Phiên âm : yáng háo.
Hán Việt : dương hào .
Thuần Việt : bút lông cừu; bút lông dê.
Đồng nghĩa : 毛筆, .
Trái nghĩa : , .
bút lông cừu; bút lông dê. 用羊毛做筆頭的毛筆, 比較柔軟.