VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
红不棱登 (hóng bu lēng dēng) : đỏ quạch; đỏ ói
红与黑 (hóng yǔ hēi) : Đỏ và Đen; The Red and the Black; Le Rouge et le n
红事 (hóng shì) : hôn sự; chuyện cưới gả
红云 (hóng yún) : ửng đỏ; ửng hồng
红人 (hóng rén) : người tâm phúc; người tin cậy; người tin cẩn; cục
红光满面 (hóng guāng mǎn miàn) : mặt mày hồng hào; đỏ da thắm thịt; nét mặt hồng hà
红军 (hóng jūn) : hồng quân công nông Trung Quốc
红净 (hóng jìng) : Hồng Tịnh
红利 (hóng lì) : Tiền lãi
红利工资 (hóng lì gōng zī) : Lương thưởng
红包 (hóng bāo) : tiền lì xì; tiền thưởng
红区 (hóng qū) : hồng khu; căn cứ địa của Đảng Cộng Sản
红十字会 (hóng shí zì huì) : hội chữ thập đỏ; hội Hồng thập tự
红卫兵 (hóng wèi bīng) : lực lượng hồng vệ binh
红口白牙 (hóng kǒu bái yá) : dứt khoát; một mực khẳng định
红叶 (hóng yè) : lá đỏ
红喷喷 (hóng pēn pēn) : hơi đỏ; đo đỏ
红嘴蓝鹊 (hóng zuǐ lán què) : Giẻ cùi
红土 (hóng tǔ) : đất đỏ
红土子 (hóng tǔ zi) : bột màu đỏ
红场 (hóng chǎng) : quảng trường Đỏ
红壤 (hóng rǎng) : đất đỏ
红外线 (hóng wài xiàn) : tia hồng ngoại; hồng ngoại tuyến
红外胶卷 (hóng wài jiāo juǎn) : Phim hồng ngoại
红外胶片 (hóng wài jiāo piàn) : Phim hồng ngoại
--- |
下一頁