VN520


              

红不棱登

Phiên âm : hóng bu lēng dēng.

Hán Việt : hồng bất lăng đăng.

Thuần Việt : đỏ quạch; đỏ ói .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đỏ quạch; đỏ ói (tỏ ý chán ghét)
(红不棱登的)红(含厌恶意)
这件蓝布大褂染得不好,太阳一晒变得红不棱登的.
zhèjiàn lánbù dàguà rǎndé bùhǎo,tàiyáng yīshài biàndé hóngbùléngdēng de.
vải áo dài màu xanh này nhuộm dở quá, vừa phơi nắng đã đỏ quạch.


Xem tất cả...