Phiên âm : hóng kǒu bái yá.
Hán Việt : hồng khẩu bạch nha.
Thuần Việt : dứt khoát; một mực khẳng định.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dứt khoát; một mực khẳng định指一口咬定或指某句话确实说过