VN520


              

红口白牙

Phiên âm : hóng kǒu bái yá.

Hán Việt : hồng khẩu bạch nha.

Thuần Việt : dứt khoát; một mực khẳng định.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dứt khoát; một mực khẳng định
指一口咬定或指某句话确实说过


Xem tất cả...