Phiên âm : hóng wèi bīng.
Hán Việt : hồng vệ binh.
Thuần Việt : lực lượng hồng vệ binh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lực lượng hồng vệ binh中国文化大革命期间产生的大、中学校学生群众性组织一度参加社会上的活动hồng vệ binh (người tham gia tổ chức hồng vệ binh)指参加红卫兵组织的人