Phiên âm : hóng rǎng.
Hán Việt : hồng nhưỡng.
Thuần Việt : đất đỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đất đỏ红色的土壤,在中国主要分布在长江以南和台湾地区铁铝含量高,酸性强,养分少也叫红土