VN520


              

红壤

Phiên âm : hóng rǎng.

Hán Việt : hồng nhưỡng.

Thuần Việt : đất đỏ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đất đỏ
红色的土壤,在中国主要分布在长江以南和台湾地区铁铝含量高,酸性强,养分少也叫红土


Xem tất cả...