Phiên âm : hóng tǔ zi.
Hán Việt : hồng thổ tử.
Thuần Việt : bột màu đỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bột màu đỏ一种颜料,暗红色或淡红色,用赤铁矿研细而成,用来绘画,也用于建筑方面也叫铁丹或红土