VN520


              

红人

Phiên âm : hóng rén.

Hán Việt : hồng nhân.

Thuần Việt : người tâm phúc; người tin cậy; người tin cẩn; cục .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người tâm phúc; người tin cậy; người tin cẩn; cục cưng
(红人儿)称受宠信的人
Người nổi tiếng; người được ưa chuộng; người được hoan nghênh, nhân vật hot


Xem tất cả...