Phiên âm : hóng yè.
Hán Việt : hồng hiệp.
Thuần Việt : lá đỏ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lá đỏ (vào mùa thu lá của một số cây như cây phong biến thành màu đỏ.)枫树黄栌槭树等的叶子秋天变成红色,叫红叶