Phiên âm : hóng qū.
Hán Việt : hồng khu.
Thuần Việt : hồng khu; căn cứ địa của Đảng Cộng Sản .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hồng khu; căn cứ địa của Đảng Cộng Sản (thành lập trong nội chiến lần thứ hai.)第二次国内革命战争时期共产党建立的农村根据地