VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
緊七慢八 (jǐn qī màn bā) : khẩn thất mạn bát
緊仔 (jǐn zǐ) : khẩn tử
緊促 (jǐn cù) : khẩn xúc
緊俏 (jǐn qiào) : khẩn tiếu
緊壓茶 (jǐn yā chá) : chè bánh; chè ép
緊守 (jǐn shǒu) : khẩn thủ
緊密 (jǐn mì) : khẩn mật
緊巴巴 (jǐn bā bā) : khẩn ba ba
緊張 (jǐn zhāng) : khẩn trương
緊張不安 (jǐn zhāng bù ān) : khẩn trương bất an
緊張大師 (jǐn zhāng dà shī) : khẩn trương đại sư
緊張理論 (jǐn zhāng lǐ lùn) : khẩn trương lí luận
緊張病 (jǐn zhāng bìng) : khẩn trương bệnh
緊急 (jǐn jí) : khẩn cấp
緊急傷病急救網 (jǐn jí shāng bìng jí jiù wǎng) : khẩn cấp thương bệnh cấp cứu võng
緊急狀態 (jǐn jí zhuàng tài) : trạng thái khẩn cấp
緊急處分 (jǐn jí chǔ fèn) : khẩn cấp xử phân
緊急警報 (jǐn jí jǐng bào) : khẩn cấp cảnh báo
緊急避難權 (jǐn jí bì nàn quán) : khẩn cấp tị nan quyền
緊急避難行為 (jǐn jí bì nàn xíng wéi) : khẩn cấp tị nan hành vi
緊急醫療救護網 (jǐn jí yī liáo jiù hù wǎng) : khẩn cấp y liệu cứu hộ võng
緊接著 (jǐn jiē zhe) : khẩn tiếp trứ
緊湊 (jǐn còu) : khẩn thấu
緊溜 (jǐn liū) : khẩn lựu
緊溜兒的 (jǐn liūr de) : khẩn lựu nhi đích
--- |
下一頁