VN520


              

緊接著

Phiên âm : jǐn jiē zhe.

Hán Việt : khẩn tiếp trứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一件事接著另一件事連續發生。如:「我只聽見『砰』的一聲, 緊接著眼前一片漆黑, 整個人就失去了知覺。」《兒女英雄傳》第五回:「一時茶罷, 緊接著端上菜來, 四碟兩碗, 無非豆腐麵筋青菜之類。」


Xem tất cả...