Phiên âm : jǐn zhāng dà shī.
Hán Việt : khẩn trương đại sư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.戲稱緊張過度的人。如:「他是我們連上的緊張大師, 每次都出狀況。」2.美國電影導演希區考克, 專門導演緊張懸疑的影片, 有「緊張大師」之稱。