VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
緊溜子裡 (jǐn liū zi lǐ) : khẩn lựu tử lí
緊箍咒 (jǐngū zhòu) : lời chú cẩn cô; cẩn cô nhi; chú cẩn cô nhi; xiềng
緊縮 (jǐn suō) : khẩn súc
緊繃繃 (jǐn bēng bēng) : khẩn banh banh
緊著 (jǐn zhe) : khẩn trứ
緊行無好步 (jǐn xíng wú hǎo bù) : khẩn hành vô hảo bộ
緊要 (jǐn yào) : khẩn yếu
緊記 (jǐn jì) : khẩn kí
緊身兒 (jǐn shen r) : áo chẽn; áo nịt
緊身衣 (jǐn shēn yī) : khẩn thân y
緊身褡 (jǐn shēn dā) : khẩn thân đáp
緊迫 (jǐn pò) : khẩn bách
緊迫盯人 (jǐn pò dīng rén) : khẩn bách trành nhân
緊追 (jǐn zhuī) : khẩn truy
緊追不捨 (jǐn zhuī bù shě) : khẩn truy bất xả
緊追權 (jǐn zhuī quán) : khẩn truy quyền
緊那羅 (jǐn nà luó) : khẩn na la
緊鄰 (jǐn lín) : láng giềng gần; lân cận
緊鑼密鼓 (jǐn luó mì gǔ) : chiêng trống rùm beng; khua chuông gõ mỏ
緊閉 (jǐn bì) : khẩn bế
上一頁
| ---