Phiên âm : jǐn còu.
Hán Việt : khẩn thấu .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 鬆散, 鬆懈, .
這所房子的格局很緊湊, 所有的地面都恰當地利用了.