VN520


              

緊仔

Phiên âm : jǐn zǐ.

Hán Việt : khẩn tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一直、連續不斷。《醒世姻緣傳》第七一回:「你緊仔沒錢哩!叫你費這事!」也作「緊著」、「緊自」


Xem tất cả...