Phiên âm : jǐn zǐ.
Hán Việt : khẩn tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一直、連續不斷。《醒世姻緣傳》第七一回:「你緊仔沒錢哩!叫你費這事!」也作「緊著」、「緊自」