VN520


              

緊守

Phiên âm : jǐn shǒu.

Hán Việt : khẩn thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嚴密的把守。《三國演義》第一○回:「只理會緊守關防, 由他搦戰, 並不出迎。」


Xem tất cả...