Phiên âm : jǐn shǒu.
Hán Việt : khẩn thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嚴密的把守。《三國演義》第一○回:「只理會緊守關防, 由他搦戰, 並不出迎。」