Phiên âm : jǐn liūr de.
Hán Việt : khẩn lựu nhi đích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
北平方言:(1)指趕緊、很快。如:「他一聽到這個好消息, 緊溜兒的就趕回去了。」(2)指一直、不斷。如:「他緊溜兒的哀求母親要買玩具。」