VN520


              

緊溜兒的

Phiên âm : jǐn liūr de.

Hán Việt : khẩn lựu nhi đích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

北平方言:(1)指趕緊、很快。如:「他一聽到這個好消息, 緊溜兒的就趕回去了。」(2)指一直、不斷。如:「他緊溜兒的哀求母親要買玩具。」


Xem tất cả...