VN520


              

緊張病

Phiên âm : jǐn zhāng bìng.

Hán Việt : khẩn trương bệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指重複、特殊及複雜的靜態姿勢, 但有部分患者是能量極大的身體動作。


Xem tất cả...