VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
直截 (zhí jié) : gọn gàng; dứt khoát; không dây dưa
直截了当 (zhí jié liǎo dàng) : gọn gàng; dứt khoát; không dây dưa
直抒 (zhí shū) : thẳng thắn phát biểu; nói thẳng
直抒己見 (zhí shū jǐ jiàn) : trực trữ kỉ kiến
直拍 (zhí pāi) : Chụp thẳng
直拨 (zhí bō) : điện thoại trực tiếp
直挺挺 (zhí tǐng tǐng) : thẳng tắp; thẳng đờ
直捷了當 (zhí jié liǎo dàng) : trực tiệp liễu đương
直排溜冰鞋 (zhí pái liū bīng xié) : trực bài lựu băng hài
直排輪刀鞋 (zhí pái lún dāo xié) : trực bài luân đao hài
直接 (zhí jiē) : trực tiếp
直接保護 (zhí jiē bǎo hù) : trực tiếp bảo hộ
直接保险人 (zhí jiē bǎo xiǎn rén) : Người bảo hiểm trực tiếp
直接出口 (zhí jiē chū kǒu) : Xuất khẩu trực tiếp
直接头 (zhí jiē tóu) : Đầu nối thẳng
直接審理主義 (zhí jiē shěn lǐ zhǔ yì) : trực tiếp thẩm lí chủ nghĩa
直接廣播 (zhí jiē guǎng bò) : trực tiếp quảng bá
直接成本 (zhí jiē chéng běn) : Chi phí trực tiếp
直接损失 (zhí jiē sǔn shī) : Tổn thất trực tiếp
直接接觸 (zhí jiē jiē chù) : trực tiếp tiếp xúc
直接推理 (zhí jiē tuī lǐ) : diễn dịch trực tiếp
直接政治 (zhí jiē zhèng zhì) : trực tiếp chánh trị
直接教學法 (zhí jiē jiào xué fǎ) : trực tiếp giáo học pháp
直接民權 (zhí jiē mín quán) : trực tiếp dân quyền
直接税 (zhí jiē shuì) : thuế trực tiếp; thuế trực thu
上一頁
|
下一頁