VN520


              

直捷了當

Phiên âm : zhí jié liǎo dàng.

Hán Việt : trực tiệp liễu đương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 轉彎抹角, .

形容做事或說話乾淨俐落, 毫不拐彎抹角。《通俗常言疏證.文事.直捷了當》引《病玉緣》劇:「不如待俺自救這小姐出險, 一直送到俺的甥兒那邊, 豈不直捷了當呢?」也作「直接了當」、「直截了當」。


Xem tất cả...