VN520


              

直排溜冰鞋

Phiên âm : zhí pái liū bīng xié.

Hán Việt : trực bài lựu băng hài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種改良式的滑輪溜冰鞋, 鞋底下只有中間一排滑輸。比較舊有的雙排滑輪鞋, 此種型式的輪刀鞋, 滑行時行動更方便、速度也更快。也稱為「直排輪刀鞋」。


Xem tất cả...