Phiên âm : zhí jiē zhèng zhì.
Hán Việt : trực tiếp chánh trị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
民主國家的人民不經過代表機關而直接參與政治, 稱為「直接政治」。如瑞士的政治制度。