VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
直接经验 (zhí jiē jīng yàn) : kinh nghiệm trực tiếp
直接證據 (zhí jiē zhèng jù) : trực tiếp chứng cứ
直接订房 (zhí jiē dìng fáng) : Đặt phòng trực tiếp
直接貿易 (zhí jiē mào yì) : trực tiếp mậu dịch
直接进口 (zhí jiē jìn kǒu) : Trực tiếp nhập khẩu
直接选举 (zhí jiē xuǎn jǔ) : tuyển cử trực tiếp; bầu cử trực tiếp
直接選舉 (zhí jiē xuǎn jǔ) : trực tiếp tuyển cử
直搗 (zhí dǎo) : trực đảo
直搗黃龍 (zhí dǎo huáng lóng) : trực đảo hoàng long
直撅撅 (zhí juē juē) : thẳng tắp; thẳng đứng; thẳng đuột
直播 (Zhí bò) : Phát sóng trực tiếp
直播衛星 (zhí bò wèi xīng) : trực bá vệ tinh
直播電視 (zhí bò diàn shì) : trực bá điện thị
直支 (zhí zhī) : Cấp
直效行銷 (zhí xiào xíng xiāo) : trực hiệu hành tiêu
直是 (zhí shì) : trực thị
直木必伐 (zhí mù bì fā) : trực mộc tất phạt
直来直去 (zhí lái zhí qù) : đi thẳng về thẳng; đi một mạch
直板手机 (zhí bǎn shǒu jī) : Điện thoại di động dạng thanh
直根 (zhí gēn) : rễ cái; rễ chính
直桶桶 (zhí tǒng tǒng) : trực dũng dũng
直沽 (zhí gū) : trực cô
直流回路 (zhí liú huí lù) : Mạch điện một chiều
直流电 (zhí liú diàn) : dòng điện một chiều; điện một chiều
直流电压 (zhí liú diàn yā) : Điện áp một chiều
上一頁
|
下一頁