VN520


              

直接保護

Phiên âm : zhí jiē bǎo hù.

Hán Việt : trực tiếp bảo hộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

更生保護的方式之一。對於受保護人施以教導、感化或技藝訓練, 其衰老、疾病或殘廢者, 送由救濟或醫療機構安置或治療。


Xem tất cả...