Phiên âm : zhí jiē bǎo hù.
Hán Việt : trực tiếp bảo hộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
更生保護的方式之一。對於受保護人施以教導、感化或技藝訓練, 其衰老、疾病或殘廢者, 送由救濟或醫療機構安置或治療。