VN520


              

直挺挺

Phiên âm : zhí tǐng tǐng.

Hán Việt : trực đĩnh đĩnh.

Thuần Việt : thẳng tắp; thẳng đờ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thẳng tắp; thẳng đờ
(直挺挺的)形容僵直的样子
直挺挺地站着。
zhítǐngtǐng de zhànzhe.
đứng thẳng đờ
直挺挺地躺在床上。
zhítǐngtǐng de tǎng zài chuángshàng.
nằm thẳng đờ; nằm cứng đờ.


Xem tất cả...