Phiên âm : zhí tǐng tǐng.
Hán Việt : trực đĩnh đĩnh.
Thuần Việt : thẳng tắp; thẳng đờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thẳng tắp; thẳng đờ(直挺挺的)形容僵直的样子直挺挺地站着。zhítǐngtǐng de zhànzhe.đứng thẳng đờ直挺挺地躺在床上。zhítǐngtǐng de tǎng zài chuángshàng.nằm thẳng đờ; nằm cứng đờ.