Phiên âm : zhí jiē jiē chù.
Hán Việt : trực tiếp tiếp xúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
接觸傳染的途徑之一, 指經由接觸感染症患者或帶原者的口腔、黏膜、皮膚等身體部位而遭受感染。如結膜炎、A型肝炎等均可由此方式傳染。