Phiên âm : zhí jié liǎo dàng.
Hán Việt : trực tiệt liễu đương.
Thuần Việt : gọn gàng; dứt khoát; không dây dưa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gọn gàng; dứt khoát; không dây dưa(言语、行动等)简单爽快