VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
直上青雲 (zhí shàng qīng yún) : trực thượng thanh vân
直书 (zhí shū) : viết đúng sự thật; tả thực
直入 (zhí rù) : trực nhập
直入公堂 (zhí rù gōng táng) : trực nhập công đường
直內方外 (zhí nèi fāng wài) : trực nội phương ngoại
直到 (zhí dào) : mãi đến; cho đến; đến tận; đến lúc; khi
直升机 (zhí shēng jī) : Máy bay trực thăng
直升飞机 (zhí shēng fēi jī) : Máy bay lên thẳng
直喻 (zhí yù) : trực dụ
直宁县 (zhí níng xiàn) : Trực Ninh
直尺 (zhí chǐ) : Thước kẻ thẳng
直属 (zhí shǔ) : lệ thuộc trực tiếp; thuộc
直屬 (zhí shǔ) : trực chúc
直己 (zhí jǐ) : trực kỉ
直布罗陀 (zhí bù luō tuó) : Gibraltar
直径 (zhí jìng) : đường kính
直待 (zhí dài) : chờ một mạch; đợi một mạch; chờ mãi
直徑 (zhí jìng) : trực kính
直得 (zhí dé) : trực đắc
直心眼儿 (zhí xīn yǎn r) : lòng dạ ngay thẳng; ngay thẳng
直快 (zhí kuài) : tốc hành; chạy suốt; chạy thẳng
直性 (zhí xìng) : thẳng tính; thẳng thắn; ngay thẳng
直性子 (zhí xìng zi) : thẳng tính; ngay thẳng; thẳng thắn
直恁 (zhí rèn) : trực nhẫm
直情徑行 (zhí qíng jìng xíng) : trực tình kính hành
--- |
下一頁