Phiên âm : zhí dào.
Hán Việt : trực đáo.
Thuần Việt : mãi đến; cho đến; đến tận; đến lúc; khi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mãi đến; cho đến; đến tận; đến lúc; khi一直到(多指时间)zhè shì zhídào jīntiān wǒ cái zhīdào.việc này mãi đến hôm nay tôi mới biết.