Phiên âm : zhí nèi fāng wài.
Hán Việt : trực nội phương ngoại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
語本《易經.坤卦》〈文言〉曰:「君子敬以直內, 義以方外。」指內心誠明正直, 行為端莊方正。三國魏.明帝〈贈諡徐宣詔〉:「宣體履至實, 直內方外, 歷任三朝, 公亮正色。」