Phiên âm : zhí xīn yǎn r.
Hán Việt : trực tâm nhãn nhân.
Thuần Việt : lòng dạ ngay thẳng; ngay thẳng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lòng dạ ngay thẳng; ngay thẳng心地直爽người ngay thẳng; người lòng dạ ngay thẳng指心地直爽的人