Phiên âm : zhí kuài.
Hán Việt : trực khoái.
Thuần Việt : tốc hành; chạy suốt; chạy thẳng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tốc hành; chạy suốt; chạy thẳng (xe)直达快车的简称