Phiên âm : zhí rù gōng táng.
Hán Việt : trực nhập công đường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.不經通報而逕自進入公家衙門。如:「你如此直入公堂, 未免太莽撞了。」2.比喻言行坦率, 不拐彎抹角。如:「他以誠待人, 直入公堂, 不虛偽作假。」