Phiên âm : zhí shàng qīng yún.
Hán Việt : trực thượng thanh vân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
青雲, 比喻顯要的地位。直上青雲比喻一路上升到高位。唐.李白〈駕去溫泉後贈楊山人〉詩:「忽蒙白日回景光, 直上青雲生羽翼。」也作「青雲直上」。