Phiên âm : zhí qíng jìng xíng.
Hán Việt : trực tình kính hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
依自己的性情率性行事。《禮記.檀弓下》:「禮有微情者, 有以故興物者, 有直情而徑行者, 戎狄之道也。」《朱子語類.卷二四.論語.為政篇下》:「周恁地纖悉周緻, 故秦興, 一向簡易無情, 直情徑行, 皆事勢之必變。」