VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
游丝 (yóu sī) : tơ nhện
游乐 (yóu lè) : chơi trò chơi, vui chơi
游乐园 (yóu lè yuán) : Công viên vui chơi giải trí
游乐场 (yóu lè chǎng) : Nơi giải trí, khu vui chơi
游乐宫 (yóu lè gōng) : Câu lạc bộ vui chơi giải trí
游乡 (yóu xiāng) : bêu làng; giải người có tội đi bêu trong làng
游人 (yóu rén) : du nhân
游仙窟 (yóu xiān kū) : du tiên quật
游仙詩 (yóu xiān shī) : thơ du tiên
游仙诗 (yóu xiān shī) : thơ du tiên
游伴 (yóu bàn) : bạn đi chơi với nhau; bạn cùng đi dạo chơi
游侠 (yóu xiá) : du hiệp; hiệp sĩ; hiệp khách
游俠 (yóu xiá) : du hiệp; hiệp sĩ; hiệp khách
游僧攢住持 (yóu sēng cuán zhù chí) : du tăng toàn trụ trì
游儀 (yóu yí) : du nghi
游光掠影 (yóu guāng lüè yǐng) : du quang lược ảnh
游兴 (yóu xìng) : hứng thú đi chơi
游击 (yóu jī) : du kích; chiến sĩ du kích
游击区 (yóu jī qū) : khu du kích
游击战 (yóu jī zhàn) : đánh du kích; chiến tranh du kích; du kích chiến
游击手 (yóu jí shǒu) : Cầu thủ rượt đánh
游击队 (yóu jī duì) : đội du kích
游刃有余 (yóu rèn yǒu yú) : thành thạo; tay nghề thành thạo; tay nghề điêu luy
游动滑车 (yóu dòng huá chē) : Bộ ròng rọc động, puli di động
游勇 (yóu yǒng) : bọn lính mất chỉ huy; quân lính tản mát không có c
--- |
下一頁