Phiên âm : yóu sī.
Hán Việt : du ti.
Thuần Việt : tơ nhện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tơ nhện蜘蛛等所吐的飘荡在空中的丝装在仪表指针的转轴上或钟表等的摆轮轴上的弹簧,是用金属线卷成的,能控制转轴或摆轮做往复运动