Phiên âm : yóu jī zhàn.
Hán Việt : du kích chiến.
Thuần Việt : đánh du kích; chiến tranh du kích; du kích chiến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đánh du kích; chiến tranh du kích; du kích chiến灵活、分散的小部队,在敌后用袭击、伏击、破坏、扰乱等手段进行的战士