VN520


              

游击区

Phiên âm : yóu jī qū.

Hán Việt : du kích khu.

Thuần Việt : khu du kích.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khu du kích
在革命战争中,游击队经常活动,但尚不能完全控制和占领的地区可存在于革命根据地与敌占区之间,以及敌占区内敌人统治薄弱的地方


Xem tất cả...