Phiên âm : yóu xìng.
Hán Việt : du hưng.
Thuần Việt : hứng thú đi chơi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hứng thú đi chơi游逛的兴致yóuxīng dàfācó hứng thú đi chơi.