Phiên âm : yóu lè.
Hán Việt : du nhạc.
Thuần Việt : chơi trò chơi, vui chơi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chơi trò chơi, vui chơi游玩嬉戏yóulèchángchỗ chơi trò chơi青年们在公园尽情游乐.qīngnián men zài gōngyuán jǐnqíng yóulè.tốp thanh niên đang hăng say chơi trò chơi ở công viên.