Phiên âm : yóu yí.
Hán Việt : du nghi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代測量星象的儀表。《周髀算經.卷下》:「即以一游儀, 希望牽牛中央星出中正表西幾何度。」