Phiên âm : yóu jī.
Hán Việt : du kích.
Thuần Việt : du kích; chiến sĩ du kích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
du kích; chiến sĩ du kích对敌人进行分散的出没无常的袭击