Phiên âm : yóu xiá.
Hán Việt : du hiệp .
Thuần Việt : du hiệp; hiệp sĩ; hiệp khách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
du hiệp; hiệp sĩ; hiệp khách. 古代稱好交游、輕生死、重信義、能救人于急難的人.