VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
泥中 (ní zhōng) : nê trung
泥中刺 (ní zhōng cì) : nê trung thứ
泥中隱刺 (ní zhōng yǐn cì) : nê trung ẩn thứ
泥丸 (ní wán) : bi đất
泥人 (ní rén) : tượng đất
泥人張 (ní rén zhāng) : nê nhân trương
泥佛勸土佛 (ní fó quàn tǔ fó) : nê phật khuyến thổ phật
泥古 (nì gǔ) : nê cổ
泥土 (ní tǔ) : thổ nhưỡng; đất trồng
泥地 (ní dì) : nê địa
泥坑 (ní kēng) : vũng bùn; hố bùn
泥坯 (ní pī) : nê bôi
泥垢 (ní gòu) : nê cấu
泥垣宮 (ní yuán gōng) : nê viên cung
泥堆 (ní duī) : nê đôi
泥塑 (ní sù) : con tò te
泥塑木雕 (ní sù mù diāo) : tượng đất; đồ đất nặn
泥塗 (ní tú) : nê đồ
泥塘 (ní táng) : vũng bùn; ao bùn; chỗ lầy lội
泥塞竹管 (ní sè zhú guǎn) : nê tắc trúc quản
泥多佛大 (ní duō fó dà) : nê đa phật đại
泥娃娃 (ní wá wa) : nê oa oa
泥子 (nì zi) : mát-tít; sơn lót
泥孩兒 (ní háir) : nê hài nhi
泥封 (ní fēng) : nê phong
--- |
下一頁