VN520


              

泥中

Phiên âm : ní zhōng.

Hán Việt : nê trung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

泥土裡。《詩經.邶風.式微》:「微君之躬, 胡為乎泥中?」《漢書.卷八八.梁丘賀傳》:「首垂泥中, 刃鄉乘輿車, 馬驚。」


Xem tất cả...