VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
泥封函谷 (ní fēng hán gǔ) : nê phong hàm cốc
泥崩 (ní bēng) : nê băng
泥工 (ní gōng) : thợ gạch ngói; thợ ngoã
泥巴 (ní bā) : bùn
泥心 (ní xīn) : khuôn cát
泥板岩 (ní bǎn yán) : nê bản nham
泥毬換眼睛 (ní qiú huàn yǎn jīng) : nê cầu hoán nhãn tình
泥水 (ní shuǐ) : nê thủy
泥水匠 (ní shuǐ jiàng) : thợ ngoã; thợ gạch ngói; thợ nề
泥水工 (ní shuǐ gōng) : nê thủy công
泥水自蔽 (ní shuǐ zì bì) : nê thủy tự tế
泥水选种 (ní shuǐ xuǎn zhǒng) : chọn giống bằng nước bùn
泥水選種 (ní shuǐ xuǎn zhǒng) : chọn giống bằng nước bùn
泥汙 (ní wū) : nê ô
泥沙 (ní shā) : nê sa
泥沙俱下 (ní shā jù xià) : vàng thau lẫn lộn
泥沼 (ní zhǎo) : vũng bùn; ao bùn; vũng lầy
泥泞 (nínìng) : lầy lội; bùn lầy
泥活字 (ní huó zì) : nê hoạt tự
泥流 (ní liú) : nê lưu
泥浆 (ní jiāng) : Bùn
泥浆池 (ní jiāng chí) : Bể chứa bùn
泥浆泵 (ní jiāng bèng) : Máy hút bùn
泥浆管 (ní jiāng guǎn) : Ống bùn
泥浴 (ní yù) : tắm bùn
上一頁
|
下一頁