VN520


              

泥堆

Phiên âm : ní duī.

Hán Việt : nê đôi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

泥土堆。例小弟在泥堆裡玩得像個泥人兒。
泥土堆。如:「那個小孩在泥堆裡玩得像個泥人兒。」


Xem tất cả...