Phiên âm : ní duī.
Hán Việt : nê đôi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
泥土堆。例小弟在泥堆裡玩得像個泥人兒。泥土堆。如:「那個小孩在泥堆裡玩得像個泥人兒。」