Phiên âm : ní sè zhú guǎn.
Hán Việt : nê tắc trúc quản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻人不諳事理, 一竅不通。《醒世恆言.卷三五.徐老僕義憤成家》:「這蕭穎士又非黑漆皮燈, 泥塞竹管, 是那一竅不通的蠢物。」也作「黑漆皮燈」。